Đặc điểm nổi bật của định Vị Không Dây VN03F 4G
Dung lượng pin | 6000 mAh Thời gian chờ: 50 ngày Thời gian di chuyển: 96h Thời gian hoạt động trung bình: 15 ngày |
Kích thước | 80 mm x 50 mm x 35 mm |
Trọng lượng | 167 g |
Chip GPS | AT6558R |
Tần số GSM | GSM - 850/900/1800/1900MHz FDD-LTE - B1,B2,B3.B4,B5,B7,B8,B20,B28,B66 TDD-LTE - B34,B38,B39,B40,B41 |
GPRS | Class 12, TCP / IP |
Độ nhạy GPS | -162 dBm |
Độ nhạy chuyển đổi | -148 dBm |
Định vị chính xác | 5m - 10m |
TTFF (open sky) | Avg. hot start ≤ 10 giây Avg. warm start ≤ 25 giây Avg. cold start ≤ 45 giây |
Khay sim | Micro sim |
Số kênh vệ tinh | 24 |
Độ ẩm hoạt động | 5% - 95% |
Nhiệt độ hoạt động | -20°C - 70°C |