Kích thước | 80 mm x 38 mm x 13.6 mm |
Trọng lượng | 39,4 g |
Nguồn điện đầu vào | 9 – 90 VDC |
Chip GPS | AT6558R |
Tần số GSM | GSM - 850/900/1800/1900MHz FDD-LTE - B1,B2,B3.B4,B5,B7,B8,B20,B28,B66 TDD-LTE - B34,B38,B39,B40,B41 |
GPRS | Class 12, TCP / IP |
Độ nhạy GPS | -162 dBm |
Độ nhạy chuyển đổi | -148 dBm |
Định vị chính xác | 5m - 10m |
TTFF (open sky) | Avg. hot start ≤ 2 giây Avg. warm start ≤ 15 giây Avg. cold start ≤ 38 giây |
Khay sim | Micro sim |
Dung lượng pin | 90 mAh Thời gian chờ: 12h Thời gian di chuyển: 1,5h |
Số kênh vệ tinh | 24 |
Độ ẩm hoạt động | 5% đến 95% |
Nhiệt độ hoạt động | -20°C đến 70°C |
Trung Quốc | |
Bảo hành chính hãng | 12 tháng |